--

bàn mảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn mảnh

+ verb  

  • To hold private discussions
    • không tham gia thảo luận ở hội nghị, lại đi bàn mảnh
      not to take part in the general meeting and to hold separate discussions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn mảnh"
Lượt xem: 775